|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vu vơ
| vain; frivole; en l'air; sans but | | | Nói những chuyện vu vơ | | parler de choses frivoles | | | Cuộc đi dạo vu vơ | | une promenade sans but | | | Lời hứa vu vơ | | promesse en l'air | | | vague; indéfini | | | Nỗi buồn vu vơ | | tristesse indéfinie |
|
|
|
|